Có 2 kết quả:
坟茔 fén yíng ㄈㄣˊ ㄧㄥˊ • 墳塋 fén yíng ㄈㄣˊ ㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) grave
(2) tomb
(3) graveyard
(4) cemetery
(5) fig. one's native place (where one's ancestors are buried)
(2) tomb
(3) graveyard
(4) cemetery
(5) fig. one's native place (where one's ancestors are buried)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) grave
(2) tomb
(3) graveyard
(4) cemetery
(5) fig. one's native place (where one's ancestors are buried)
(2) tomb
(3) graveyard
(4) cemetery
(5) fig. one's native place (where one's ancestors are buried)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0